điện thoại viên
Vietnamese
etym-sino
Definitions
- a telephone operator
Etymology
Suf from Vietnamese điện thoại (telephone, phone, l).
Origin
Vietnamese
điện thoại
Gloss
telephone, phone, l
Concept
Semantic Field
Modern world
Ontological Category
Person/Thing
Emoji
📞 📱
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- 電話 Japanese
- điện thoại Vietnamese
- điện thoại công cộng Vietnamese
- điện thoại cục gạch Vietnamese